#1
|
|||
|
|||
Mũi khoan từMũi khoét lỗ UnikaMũi khoan từMũi khoét lỗ Unika
Mũi khoan từ - Mũi khoét lỗ Unika Mũi khoan từ - Mũi khoét lỗ Unika Đặc điểm kỹ thuật mũi khoan từ- mũi khoét lỗ Unika: - Công nghệ độc đáo của Unika như lưỡi cắt 3 mặt, đầu lưỡi cắt bằng hợp kim đặc biệt - Khoan với độ chính xác cao - Chuôi có thể gắn với máy khoan từ Nhật như Nitto, Hitachi hay các máy khoan từ châu Âu - Chiều dài làm việc 50mm/35mm *Có thể gắn trên tất cả các loại máy khoan từ Công nghệ sản xuất mũi khoan từ với lưỡi cắt 3 mặt Phoi mạt thép thoát dễ dàng bằng cách cắt phoi bào thành 1/3 với lưỡi cắt 3 mặt: Mặt cắt ngoài, mặt cắt giữa và mắt cắt trong. Sự nứt vỡ đầu cắt hợp kim được giảm thiểu bằng cách phân chia vai trò cắt Tốc độ quay phù hợp Tốc độ biên : - Thép thường = 40-60m/min - Thép Inox = 20 - 40 m/min. - Gang = 70 - 90 m/min. Unika Hanoi - CALL:+04-62758 178 Unika Hanoi Tốc độ ăn dao: Thép inox Thép thường Nhôm 0.01 mm/rev 0.05 mm/rev 0.08 mm/rev https://www.facebook.com/UnikaHanoiMuiKhoan Danh sách các model tương thích với mũi khoan từ Meta-Core MAX và điều kiện cắt [img]about: Số hiệu chi tiết Tên model tương thích Lưu ý Điều kiện cắt MX50H-type [chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 50 mm] BM25Y•M BM35Y BM40Y BM60Y•M Loại vặn vít 4 lỗ ren vít Đường kính vít M18×P1.5 - Khoan ướt - Gốc dầu hay dầu cắt pha với nước được cung cấp từ bên trong MX35H-type [chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 35 mm] MX50N-type [Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 50 mm] ATRA ACE FA-50 - Loại khóa bên - Đường kính ngoài 19mm (3/4 inchs) - Đường kính ti định tâm: Φ8 mm MX35N-type [Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 35 mm] ATRA ACE FA-35 Lưu ý sử dụng - Dùng các loại máy khoan từ hay máy khoan điện cầm tay phù hợp với loại mũi khoan từ, mũi khoét lỗ được sử dụng - Đảm bảo là nút khởi động của máy khoan ở chế độ tắt và điện nguồn được ngắt khỏi máy trước khi thao tác tháo lắp mũi - Không chạm vào phần lưỡi cắt, vỏ phoi bào hay bề mặt khoan bằng tay, có thể bị đứt tay, bị bỏng - Trang bị quần áo phù hợp cho thao tác khoan, đeo kính bảo vệ mắt - Chuẩn bị tốt vị trí làm việc trước khi bắt đầu khoan - Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy khoan từ, máy khoan điện Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (loại chuôi H ) cho máy khoan từ HITACHI Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code MX50H-18.0 18 80 50 4989270480254 MX50H-19.0 19 4989270480261 MX50H-20.0 20 4989270480278 MX50H-21.0 21 4989270480285 MX50H-21.5 21.5 4989270480292 MX50H-22.0 22 4989270480308 MX50H-23.0 23 4989270480322 MX50H-23.5 23.5 4989270480339 MX50H-24.0 24 4989270480346 MX50H-24.5 24.5 4989270480353 MX50H-25.0 25 4989270480360 MX50H-25.5 25.5 4989270480377 MX50H-26.0 26 4989270480384 MX50H-26.5 26.5 4989270480391 MX50H-27.0 27 4989270480407 MX50H-28.0 28 4989270480421 MX50H-29.0 29 4989270480438 MX50H-30.0 30 4989270480445 Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code MX50H-31.0 31 80 50 4989270480452 MX50H-32.0 32 4989270480469 MX50H-33.0 33 4989270480476 MX50H-34.0 34 4989270480483 MX50H-35.0 35 4989270480490 MX50H-36.0 36 4989270480506 MX50H-37.0 37 4989270480513 MX50H-38.0 38 4989270480520 MX50H-39.0 39 4989270480537 MX50H-40.0 40 4989270480544 MX50H-41.0 41 4989270480551 MX50H-42.0 42 4989270480568 MX50H-43.0 43 4989270480575 MX50H-44.0 44 4989270480582 MX50H-45.0 45 4989270480599 MX50H-46.0 46 4989270480605 MX50H-47.0 47 4989270480612 MX50H-48.0 48 4989270480629 MX50H-49.0 49 4989270480636 MX50H-50.0 50 4989270480643 Meta-core MAX-35 (H Type) for HITACHI Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code MX35H-18.0 18 65 35 4989270480001 MX35H-19.0 19 4989270480018 MX35H-20.0 20 4989270480025 MX35H-21.0 21 4989270480032 MX35H-21.5 21.5 4989270480049 MX35H-22.0 22 4989270480056 MX35H-23.0 23 4989270480070 MX35H-23.5 23.5 4989270480087 MX35H-24.0 24 4989270480094 MX35H-24.5 24.5 4989270480100 MX35H-25.0 25 4989270480117 MX35H-25.5 25.5 65 35 4989270480124 MX35H-26.0 26 4989270480131 MX35H-26.5 26.5 4989270480148 MX35H-27.0 27 4989270480155 MX35H-28.0 28 4989270480179 MX35H-29.0 29 4989270480186 MX35H-30.0 30 4989270480193 MX35H-31.0 31 4989270480209 MX35H-32.0 32 4989270480216 MX35H-33.0 33 4989270480223 MX35H-34.0 34 4989270480230 MX35H-35.0 35 4989270480247 Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (Loại chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code MX50N-18.0 18 90 50 4989270481251 MX50N-19.0 19 4989270481268 MX50N-20.0 20 4989270481275 MX50N-21.0 21 4989270481282 MX50N-21.5 21.5 4989270481299 MX50N-22.0 22 4989270481305 MX50N-23.0 23 4989270481329 MX50N-23.5 23.5 4989270481336 MX50N-24.0 24 4989270481343 MX50N-24.5 24.5 4989270481350 MX50N-25.0 25 4989270481367 MX50N-25.5 25.5 4989270481374 MX50N-26.0 26 4989270481381 MX50N-26.5 26.5 4989270481398 MX50N-27.0 27 4989270481404 MX50N-28.0 28 4989270481428 MX50N-29.0 29 4989270481435 MX50N-30.0 30 4989270481442 Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code MX50N-31.0 31 90 50 4989270481459 MX50N-32.0 32 4989270481466 MX50N-33.0 33 4989270481473 MX50N-34.0 34 4989270481480 MX50N-35.0 35 4989270481497 MX50N-36.0 36 4989270481503 MX50N-37.0 37 4989270481510 MX50N-38.0 38 4989270481527 MX50N-39.0 39 4989270481534 MX50N-40.0 40 4989270481541 MX50N-41.0 41 4989270481558 MX50N-42.0 42 4989270481565 MX50N-43.0 43 4989270481572 MX50N-44.0 44 4989270481589 MX50N-45.0 45 4989270481596 MX50N-46.0 46 4989270481602 MX50N-47.0 47 4989270481619 MX50N-48.0 48 4989270481626 MX50N-49.0 49 4989270481633 MX50N-50.0 50 4989270481640 Mũi khoan từ Meta-core MAX-35 (lọi chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code MX35N-18.0 18 73 35 4989270481008 MX35N-19.0 19 4989270481015 MX35N-20.0 20 4989270481022 MX35N-21.0 21 4989270481039 MX35N-21.5 21.5 4989270481046 MX35N-22.0 22 4989270481053 MX35N-23.0 23 4989270481077 MX35N-23.5 23.5 4989270481084 MX35N-24.0 24 4989270481091 MX35N-24.5 24.5 4989270481107 MX35N-25.0 25 4989270481114 MX35N-25.5 25.5 73 35 4989270481121 MX35N-26.0 26 4989270481138 MX35N-26.5 26.5 4989270481145 MX35N-27.0 27 4989270481152 MX35N-28.0 28 4989270481176 MX35N-29.0 29 4989270481183 MX35N-30.0 30 4989270481190 MX35N-31.0 31 4989270481206 MX35N-32.0 32 4989270481213 MX35N-33.0 33 4989270481220 MX35N-34.0 34 4989270481237 MX35N-35.0 35 4989270481244 Mũi khoét lỗ Meta-Core Max 25 chỉ dùng cho khoan đường ray Rãnh thoát phoi được thiết kế để thoát phoi hiệu quả nhất. Công nghệ lưỡi cắt 3 lớp cho phép gia tăng tuổi thọ mũi khoan từ và hoạt động khoan ổn định, kéo dài tuổi thọ máy Chiều dài làm việc: 25mm (MAX-25) Các loại động cơ tương thích: Chỉ dùng cho máy khoan đường ray |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|